Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Mark Cheng Ho-Nam
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1964-10-06
Nơi Sinh:
Hong Kong, China
Còn được Biết đến Như:
鄭浩南 , Mark Cheung, Jeong Ho-nam, Hao-nan Cheng, Ho Nam Cheng, Ho-nam Cheng, Haonan Zheng, 郑浩南, Zheng Hao-nan, Zheng Haonan, Zheng Hao Nan, Mark Cheng
Danh Sách Phim Của Mark Cheng Ho-Nam
6.308/10
Cuộc Chiến Khốc Liệt (2007)
0/10
Pandora's Sword (2012)
6.797/10
Ám Hoa (1998)
2/10
平安夜之逆天而行 (2003)
5/10
天堂血路 (1988)
5/10
諜血黃埔灘 (1988)
3.706/10
滿清十大酷刑之赤裸凌遲 (1998)
4/10
谁动了我的梦想 (2014)
4.667/10
Ngãi Chúa (2007)
6/10
三十處男 (1984)
0/10
三文治 (1984)
10/10
陸小鳳第二部曲 - 鳳舞九天China (2002)
0/10
讓我勝出一次 (2000)
6/10
暴劫红唇 (1993)
6.8/10
Long Tại Giang Hồ (1998)
0/10
危险人物之撕票大王 (2005)
0/10
無間道長 (2004)
6.2/10
衝鋒車 (2015)
4/10
火遮眼 (2000)
0/10
綁錯義嫂著錯草 (2003)
0/10
中年危機 (2004)
0/10
幻影追凶 (1997)
0/10
楊月樓傳 (1999)
0/10
任務待續 (2004)
5/10
刑:殺之法 (2000)
0/10
賭王千霸之勝者為王 (2001)
0/10
兩個保鑣 (2004)
1/10
无界之地 (2011)
8/10
西環的故事 (1990)
0/10
古惑仔之濠江龍虎鬥 (1999)
0/10
神偷警花 (1992)
0/10
賭王千霸之逢賭必贏 (1999)
0/10
暴風少年之三大家族 (1999)
0/10
X檔案之殺手情人 (1999)
0/10
赤發鬼劉唐 (2011)
0/10
古惑仔之黑道人渣 (1999)
0/10
暴風少年之紐約教父 (1999)
0/10
古惑仔之極速風暴 (1999)
0/10
鬼谷传人之天煞孤星 (2016)
0/10
4B青年之4楼B座 (2013)
0/10
股神 (2015)
0/10
生在江湖 (1991)
0/10
X檔案之香爐風波 (1997)
0/10
飛虎雄風 (1994)
0/10
黑鳥 (1996)
6.4/10
愛神一號 (1985)
6.2/10
殺手的童話 (1994)
3.5/10
Trò chơi cừu (2023)
5.5/10
陰目偵信 (2023)
5.25/10
打工狂想曲 (1989)
4/10
紮職3 (2024)
6/10
呷醋大丈夫 (1987)
6.143/10
Tuyết Sơn Phi Hồ: Kho Báu Phương Bắc (2022)
0/10
守闕者 ()
4/10
舍身技 (2013)
3/10
壹獄壹世界II:劫數難逃 (2023)
5.688/10
天羅地網 (1988)
5/10
飛虎奇兵 (1985)
5/10
喋血風雲 (1990)
0/10
邊緣歲月 (1989)
0/10
Killing Skill (2001)
0/10
拼命三郎 (2024)
5.5/10
開心樂園 (1985)
6.857/10
Hoành Tài 30 Triệu (1987)
0/10
肉香 (1994)
6.158/10
Sát Thủ Truyền Kỳ (2008)
5.891/10
Trung Hoa Anh Hùng (1999)
0/10
喋血城市 (1993)
5.667/10
烈火情仇 (1991)
6.3/10
Người trong giang hồ V: Long Tranh Hổ Đấu (1998)
0/10
野性的邂逅 (1995)
8/10
金蠶降 (1991)
0/10
七俠五義之五鼠鬧東京 (1993)
8/10
救命宣言 (1990)
7/10
少女心 (1989)
4.1/10
殺人渡假屋 (2000)
3/10
菩提幽魂 (1993)
0/10
賭鬼總動員 (1992)
5.8/10
凶貓 (1987)
5/10
富貴開心鬼 (1989)
6.75/10
Nam Nhi Bản Sắc (2007)
7.2/10
心跳一百 (1987)
1/10
蛇蠍情人 (2002)
3.5/10
瘋狂女殺手 (1992)
4.2/10
Lam Huyết Nhân (2002)
5/10
關東太陽會 (1992)
6.5/10
老婆,你好野! (1990)
3.9/10
虎穴屠龍之轟天陷阱 (1993)
5.143/10
Sát Thủ Lõa Thể 2 (1993)
7/10
Tam Nữ Anh Hùng (1986)
0/10
地下裁决 (1994)
7.314/10
Xã Hội Đen 2 (2006)
0/10
火爆大圈仔 (1992)
7.4/10
新龍爭虎鬥 (1992)
5.7/10
天靈靈.地靈靈 (1986)
6.7/10
Thái Cực Quyền II (1996)
3.7/10
钟馗嫁妹 (1994)
5/10
新男歡女愛 (1994)
6.7/10
1/3情人 (1993)
0/10
特警90 II 之亡命天涯 (1990)
3.5/10
邪教檔案之末日風暴 (1998)
6.7/10
刀手 (2000)
3.5/10
摩登龍爭虎鬥 (1994)
1/10
香港舞男 (1990)
4.6/10
BadBoy特攻 (2000)
0/10
皇家保鏢 (2002)
5/10
午夜天使 (1990)
4.5/10
新三狼之歡場屠夫 (2000)
0/10
黑星風雲 (1992)
0/10
Battle in Hell (1992)
4/10
棄卒 (1990)
0/10
驚天動地 (1999)
0/10
福星威龍 (1991)
4.4/10
新羔羊医生 (1998)
0/10
霹靂戰士 (1997)
4.8/10
Tà sát (1996)
4.8/10
Kẻ săn người điên loạn (1997)
5/10
亡命英倫 (1990)
4.5/10
黑獄群龍會 (1992)
6.734/10
Hành Trình (2020)
0/10
魔域追兇 (1994)
0/10
炸彈情人 (1995)
1/10
男人胸,女人Home (1998)
2/10
火龍女 (2000)
0/10
七條命 (2000)
0/10
性氣功之探秘 (1993)
5/10
新戀愛世紀 (1998)
0/10
大刀王五 (1994)
4.2/10
獸性新人類II:失憶性行為 (2002)
6/10
晁盖 (2011)
0/10
Pan ni wo di (1996)