Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Tang Ching
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1924-01-01
Nơi Sinh:
Zhengzhou, Henan, China
Còn được Biết đến Như:
唐菁, Tong Ching, Tang Jing, Tan Chin, Tang Qing, Tang Zhen-Qing, Dang Cheong, Tony Ching
Danh Sách Phim Của Tang Ching
0/10
乱世儿女 (1966)
0/10
今生今世 (1977)
6.5/10
龍山寺之戀 (1962)
5/10
飛燕金刀 (1969)
0/10
殺人的情書 (1959)
7.2/10
豪俠傳 (1969)
0/10
關山行 (1956)
0/10
懸崖 (1959)
7/10
玉羅剎 (1968)
0/10
黑夜到黎明 (1963)
5.5/10
鐵觀音 (1967)
6.4/10
聾啞劍 (1971)
5.2/10
獵頭 (1982)
6/10
怒劍狂刀 (1970)
0/10
雷堡風雲 (1965)
0/10
邪牌愛差人 (1977)
7.5/10
Ban ye xiao zi (1980)
5.2/10
李三腳威震地獄門 (1977)
4.5/10
鹹魚番生 (1980)
5.5/10
鐵觀音 (1967)
5.2/10
李三腳威震地獄門 (1977)
6/10
天龍八將 (1971)
6.929/10
無翼蝙蝠 (1980)
6.1/10
大旗英雄傳 (1982)
5/10
霹靂殺手 (1979)
6.9/10
特警零零九 (1967)
1/10
處女紳士拆白黨 (1977)
4/10
铁观音勇破爆炸党 (1968)
0/10
歡樂神仙窩 (1981)
0/10
代代風流代代春 (1981)
3.5/10
怨婦·淫娃·瘋殺手 (1980)
6/10
黑靈官 (1972)
6/10
雙星伴月 (1975)
0/10
催命符 (1967)
5/10
Xue Dou (1972)
0/10
魔窟殺子報 (1959)
0/10
廣島廿八 (1974)
0/10
應召女郎 (1973)
6.7/10
陸小鳳之決戰前後 (1981)
5/10
小子有種 (1982)
0/10
慌失失 (1979)
0/10
飛女芝芝 (1979)
0/10
Liao zhai zhi yi xu ji (1967)
0/10
Chu ce (1977)
0/10
聊齋誌異 (1965)
7/10
手扣 (1979)
6.2/10
絕代雙驕 (1979)
6.6/10
天涯明月刀 (1976)
6.1/10
蕭十一郎 (1978)
5.4/10
俠客行 (1982)
5/10
金鎖匙 (1978)
0/10
馬場風暴 (1978)
4/10
面懵心精 (1977)
0/10
鬼才龍虎榜 (1978)
0/10
哈哈笑 (1976)
0/10
Nina (1976)
7.1/10
請帖 (1980)
6/10
颱風 (1962)
7/10
寶蓮燈 (1964)
6/10
黑森林 (1964)
0/10
Tiao yu fan (1973)
5/10
失業生 (1981)
0/10
天堂 (1974)
4/10
各師各法 (1979)
4/10
黃埔灘頭 (1982)
0/10
血愛 (1972)
0/10
Da lu qiang ren (1978)